Đọc nhanh: 北安普敦 (bắc an phổ đôn). Ý nghĩa là: Northampton, thị trấn ở miền trung nước Anh, thị trấn hạt Northamptonshire 北 安普敦 郡.
北安普敦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Northampton, thị trấn ở miền trung nước Anh, thị trấn hạt Northamptonshire 北 安普敦 郡
Northampton, town in central England, county town of Northamptonshire 北安普敦郡 [Běi ān pǔ dūn jùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北安普敦
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 华北 各省 普降瑞雪
- các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
安›
敦›
普›