勾阑 gōu lán
volume volume

Từ hán việt: 【câu lan】

Đọc nhanh: 勾阑 (câu lan). Ý nghĩa là: câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "勾阑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾阑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên, Trung Quốc)

同'勾栏'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾阑

  • volume volume

    - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 勾勒 gōulè chū 人物 rénwù de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.

  • volume volume

    - 阑入 lánrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì

    - Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.

  • volume volume

    - yòng 铅笔 qiānbǐ 勾出 gōuchū 小猫 xiǎomāo de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.

  • volume volume

    - bèi 坏人 huàirén 勾引 gōuyǐn 变成 biànchéng le 一个 yígè 小偷 xiǎotōu

    - Nó bị bọn xấu dụ dỗ, trở thành một tên ăn trộm.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié gōu

    - anh đừng chọc tức nó.

  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn gēn 敌人 dírén 勾结 gōujié zài 一起 yìqǐ

    - Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 勾引 gōuyǐn zuò 坏事 huàishì

    - Anh ta cố gắng dụ dỗ cô ấy làm việc xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình