Đọc nhanh: 勾阑 (câu lan). Ý nghĩa là: câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên, Trung Quốc).
勾阑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên, Trung Quốc)
同'勾栏'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾阑
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 被 坏人 勾引 , 变成 了 一个 小偷
- Nó bị bọn xấu dụ dỗ, trở thành một tên ăn trộm.
- 你别 勾 惹 他
- anh đừng chọc tức nó.
- 他 被 发现 跟 敌人 勾结 在 一起
- Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.
- 他 试图 勾引 她 做 坏事
- Anh ta cố gắng dụ dỗ cô ấy làm việc xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
阑›