Đọc nhanh: 青楼 (thanh lâu). Ý nghĩa là: kỹ viện; thanh lâu; lầu xanh; nhà thổ, nhà đĩ; nhà điếm.
青楼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ viện; thanh lâu; lầu xanh; nhà thổ
妓院
✪ 2. nhà đĩ; nhà điếm
旧社会妓女卖淫的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青楼
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
青›