Đọc nhanh: 妓院 (kĩ viện). Ý nghĩa là: kỹ viện; nhà chứa; nhà thổ; lầu xanh; nhà đĩ; điếm; nhà điếm; thổ.
妓院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ viện; nhà chứa; nhà thổ; lầu xanh; nhà đĩ; điếm; nhà điếm; thổ
旧社会妓女卖淫的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妓院
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他 一去 医院 就 紧张 得 要命
- Anh ấy vô cùng lo lắng mỗi lần đến bệnh viện.
- 他们 到 了 剧院 , 开场 已 很 久 了
- lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妓›
院›