Đọc nhanh: 勾手 (câu thủ). Ý nghĩa là: (bóng rổ) móc câu, cộng tác, thông đồng với.
勾手 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (bóng rổ) móc câu
(basketball) hook shot
✪ 2. cộng tác
to collaborate
✪ 3. thông đồng với
to collude with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾手
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 她 用 两只手 勾住 他 的 脖子
- Cô ấy dùng hai tay quàng qua cổ anh ấy
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
手›