Đọc nhanh: 勘正 (khám chính). Ý nghĩa là: hiệu chính; đính chính; sửa lỗi (văn tự).
勘正 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu chính; đính chính; sửa lỗi (văn tự)
校正 (文字)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘正
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 我 正在 勘误 这 篇文章
- Tôi đang sửa lỗi của bài viết này.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勘›
正›