部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kham.khám】
Đọc nhanh: 龛 (kham.khám). Ý nghĩa là: trang thờ; bàn thờ; nơi cúng kiến. Ví dụ : - 佛龛。 bàn thờ Phật.
龛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang thờ; bàn thờ; nơi cúng kiến
供奉神佛的小阁子
- 佛龛 fókān
- bàn thờ Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龛
龛›
Tập viết