kān
volume volume

Từ hán việt: 【kham.khám】

Đọc nhanh: (kham.khám). Ý nghĩa là: trang thờ; bàn thờ; nơi cúng kiến. Ví dụ : - 佛龛。 bàn thờ Phật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang thờ; bàn thờ; nơi cúng kiến

供奉神佛的小阁子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 佛龛 fókān

    - bàn thờ Phật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 佛龛 fókān

    - bàn thờ Phật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Long 龍 (+6 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham , Khám
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORIKP (人口戈大心)
    • Bảng mã:U+9F9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình