部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 簕 (_). Ý nghĩa là: cây tre (loại tre lá nhọn có lông, cao khoảng 15 m).
簕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tre (loại tre lá nhọn có lông, cao khoảng 15 m)
簕竹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簕
簕›
Tập viết