volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây tre (loại tre lá nhọn có lông, cao khoảng 15 m).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây tre (loại tre lá nhọn có lông, cao khoảng 15 m)

簕竹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTJS (竹廿十尸)
    • Bảng mã:U+7C15
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp