Đọc nhanh: 簕竹 (_ trúc). Ý nghĩa là: cây tre (loại tre lá nhọn có lông, cao khoảng 15 m).
簕竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tre (loại tre lá nhọn có lông, cao khoảng 15 m)
竹子的一种,高达15米左右,叶子披针形,背面有稀疏的短毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簕竹
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 功垂 竹帛
- công lao mãi ghi vào sử xanh.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
簕›