勐腊 měnglà
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh tịch】

Đọc nhanh: 勐腊 (mãnh tịch). Ý nghĩa là: Quận Mengla thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "勐腊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Mengla thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam

Mengla county in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1shuāngbǎnnàDǎizúzìzhìzhōu], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勐腊

  • volume volume

    - 腊鱼 làyú

    - cá ướp sấy khô.

  • volume volume

    - 腊月 làyuè 人们 rénmen 准备 zhǔnbèi 迎接 yíngjiē 春节 chūnjié

    - Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.

  • volume volume

    - 风干 fēnggàn 腊肉 làròu

    - thịt ướp sấy khô

  • volume volume

    - 腊肉 làròu

    - thịt sấy

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • volume volume

    - 腊肠 làcháng ér

    - lạp xưởng; dồi

  • volume volume

    - 腊月 làyuè shì zuì 忙碌 mánglù de 时间 shíjiān

    - Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 腊肉 làròu hěn 好吃 hǎochī

    - Thịt khô này rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lực 力 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NTKS (弓廿大尸)
    • Bảng mã:U+52D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Là , Xī
    • Âm hán việt: Lạp , Tích , Tịch
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTA (月廿日)
    • Bảng mã:U+814A
    • Tần suất sử dụng:Cao