Đọc nhanh: 勐腊 (mãnh tịch). Ý nghĩa là: Quận Mengla thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Mengla thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam
Mengla county in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1shuāngbǎnnàDǎizúzìzhìzhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勐腊
- 腊鱼
- cá ướp sấy khô.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 这个 腊肉 很 好吃
- Thịt khô này rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勐›
腊›