Đọc nhanh: 勒庞 (lặc bàng). Ý nghĩa là: Jean-Marie Le Pen (1928-), chính trị gia cực hữu của Mặt trận Quốc gia Pháp.
勒庞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jean-Marie Le Pen (1928-), chính trị gia cực hữu của Mặt trận Quốc gia Pháp
Jean-Marie Le Pen (1928-), French Front National extreme right-wing politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒庞
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 他 的 资料 庞杂
- Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.
- 他 的 面庞 充满 了 疲惫
- Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
庞›