Đọc nhanh: 勉县 (miễn huyện). Ý nghĩa là: Huyện Mian ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây.
✪ 1. Huyện Mian ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây
Mian County in Hanzhong 漢中|汉中 [Hàn zhōng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勉县
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
- 他 勉为其难 地去 了
- Anh ấy miễn cưỡng đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勉›
县›