黾勉 miǎn miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh miễn】

Đọc nhanh: 黾勉 (mãnh miễn). Ý nghĩa là: nỗ lực; gắng sức. Ví dụ : - 黾勉从事。 gắng sức làm việc.

Ý Nghĩa của "黾勉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黾勉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ lực; gắng sức

努力; 勉力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黾勉 mǐnmiǎn 从事 cóngshì

    - gắng sức làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黾勉

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 互相 hùxiāng 劝勉 quànmiǎn

    - Chúng ta phải khích lệ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 勉强 miǎnqiǎng zhù 心头 xīntóu de 怒火 nùhuǒ

    - Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.

  • volume volume

    - miǎn 有加 yǒujiā

    - động viên thêm.

  • volume volume

    - 倾心 qīngxīn 交谈 jiāotán 互相 hùxiāng 勉励 miǎnlì

    - chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 勉强 miǎnqiǎng 答应 dāyìng le 请求 qǐngqiú

    - Tôi miễn cưỡng đồng ý với yêu cầu.

  • volume volume

    - 黾勉 mǐnmiǎn 从事 cóngshì

    - gắng sức làm việc.

  • volume volume

    - 勉旃 miǎnzhān

    - cố gắng nhé!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 勉力 miǎnlì 学习 xuéxí

    - Chúng ta phải cố gắng học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miễn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUKS (弓山大尸)
    • Bảng mã:U+52C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mãnh 黽 (+0 nét)
    • Pinyin: Méng , Měng , Miǎn , Mǐn
    • Âm hán việt: Mãnh , Mẫn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLWU (口中田山)
    • Bảng mã:U+9EFE
    • Tần suất sử dụng:Thấp