面对着 miàn duìzhe
volume volume

Từ hán việt: 【diện đối trứ】

Đọc nhanh: 面对着 (diện đối trứ). Ý nghĩa là: đứng trước.

Ý Nghĩa của "面对着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面对着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng trước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面对着

  • volume volume

    - rén 面对 miànduì 爱情 àiqíng 或者 huòzhě 错误 cuòwù 总是 zǒngshì xiàng huàn le 失忆症 shīyìzhèng 一样 yīyàng

    - Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - xiǎo 总是 zǒngshì xiào zhe 面对 miànduì 生活 shēnghuó

    - Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ 面对面 miànduìmiàn zhàn zhe

    - Chúng tôi đứng đối diện nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 面对面 miànduìmiàn zuò zhe

    - Họ ngồi đối diện nhau.

  • volume volume

    - xiào zhe 面对 miànduì 不去 bùqù 埋怨 mányuàn 悠然 yōurán 随心 suíxīn 随性 suíxìng 随缘 suíyuán

    - Đối diện bằng nụ cười, đừng phàn nàn. Ung dung, tùy ý, tùy tâm, tùy duyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 面临 miànlín zhe 巨大 jùdà de 压力 yālì

    - Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 突发 tūfā de 灾难 zāinàn 尽力 jìnlì 保持 bǎochí 沉着 chénzhuó 冷静 lěngjìng

    - Đối mặt với tai nạn xảy ra đột ngột, anh ta cố gắng để giữ bình tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao