Đọc nhanh: 千变万轸 (thiên biến vạn chẩn). Ý nghĩa là: liên tục thay đổi, luôn thay đổi (thành ngữ).
千变万轸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tục thay đổi, luôn thay đổi (thành ngữ)
constantly changing, ever-varying (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千变万轸
- 千变万化
- thiên biến vạn hoá.
- 变化 万千
- biến hoá khôn lường.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 你 千万 不要 与 他 同居
- Đừng bao giờ sống chung với anh ta.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
千›
变›
轸›