Đọc nhanh: 虎将 (hổ tướng). Ý nghĩa là: hổ tướng; dũng tướng; mãnh tướng; viên tướng dũng mãnh.
虎将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ tướng; dũng tướng; mãnh tướng; viên tướng dũng mãnh
勇猛善战的将领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎将
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 他 纹身 了 五虎将 的 图案
- Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.
- 这位 虎将 战功 赫赫
- Vị dũng tướng này có chiến công hiển hách.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
虎›