yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【dũng】

Đọc nhanh: (dũng). Ý nghĩa là: dũng cảm; gan dạ, dũng (triều đình nhà Thanh gọi những binh lính không biên chế; được chiêu mộ tạm thời trong thời chiến tranh), họ Dũng. Ví dụ : - 越战越勇 càng đánh càng hăng; càng đánh càng anh dũng. - 他一直都非常勇敢。 Anh ấy luôn rất dũng cảm.. - 战士们个个很勇敢。 Các chiến sĩ đều rất dũng cảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dũng cảm; gan dạ

勇敢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 越战越勇 yuèzhànyuèyǒng

    - càng đánh càng hăng; càng đánh càng anh dũng

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 非常 fēicháng 勇敢 yǒnggǎn

    - Anh ấy luôn rất dũng cảm.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 个个 gègè hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Các chiến sĩ đều rất dũng cảm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dũng (triều đình nhà Thanh gọi những binh lính không biên chế; được chiêu mộ tạm thời trong thời chiến tranh)

清朝称战争时期临时招募;不在平时编制之内的兵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这批 zhèpī 勇兵 yǒngbīng 即将 jíjiāng 出征 chūzhēng

    - Đội binh dũng này sắp xuất chinh.

  • volume volume

    - 此城 cǐchéng yǒu 众多 zhòngduō 勇兵 yǒngbīng shǒu

    - Thành này có rất nhiều binh dũng canh giữ.

✪ 2. họ Dũng

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng yǒng

    - Anh ấy họ Dũng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不畏艰险 bùwèijiānxiǎn 勇于 yǒngyú 拼搏 pīnbó

    - Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 勇敢 yǒnggǎn 不公 bùgōng 作战 zuòzhàn

    - Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 保护 bǎohù le 朋友 péngyou

    - Anh ấy đã dũng cảm bảo vệ bạn bè.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng jiù hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Anh ấy luôn dũng cảm.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 赢得 yíngde 芳心 fāngxīn 无数 wúshù

    - Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 奋勇向前 fènyǒngxiàngqián

    - Họ đều dũng cảm hướng về phía trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 勇气 yǒngqì 值得尊敬 zhídezūnjìng

    - Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
    • Bảng mã:U+52C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao