Đọc nhanh: 归宁 (quy ninh). Ý nghĩa là: về nhà thăm bố mẹ; về quê ngoại; ninh gia.
归宁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về nhà thăm bố mẹ; về quê ngoại; ninh gia
回娘家看望父母; 返回家乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归宁
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 九归
- cửu quy.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
归›