Đọc nhanh: 挺起 (đĩnh khởi). Ý nghĩa là: nảy.
挺起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺起
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 手续 办 起来 才 知道 挺 啰
- Làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 挺身 而 起
- anh dũng đấu tranh
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 挺 好 的 , 这个 计划 看起来 很 有 前途
- Cũng khá tốt, kế hoạch này nhìn có triển vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挺›
起›