挺起 tǐng qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh khởi】

Đọc nhanh: 挺起 (đĩnh khởi). Ý nghĩa là: nảy.

Ý Nghĩa của "挺起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挺起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺起

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • volume volume

    - 手续 shǒuxù bàn 起来 qǐlai cái 知道 zhīdào tǐng luō

    - Làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 一落 yīluò

    - bên nổi lên bên tụt xuống

  • volume volume

    - 挺身 tǐngshēn ér

    - anh dũng đấu tranh

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ wèi 雅安 yǎān 祈福 qífú

    - cùng nhau cầu phúc cho yanan

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • - tǐng hǎo de 这个 zhègè 计划 jìhuà 看起来 kànqǐlai hěn yǒu 前途 qiántú

    - Cũng khá tốt, kế hoạch này nhìn có triển vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao