Đọc nhanh: 勃列日涅夫 (bột liệt nhật niết phu). Ý nghĩa là: Leonid Brezhnev (1906-1982), chính khách Liên Xô, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô 1966-1982.
勃列日涅夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leonid Brezhnev (1906-1982), chính khách Liên Xô, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô 1966-1982
Leonid Brezhnev (1906-1982), Soviet statesman, General Secretary of the Communist Party of the USSR 1966-1982
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃列日涅夫
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
勃›
夫›
日›
涅›