Đọc nhanh: 化学比色法 (hoá học bí sắc pháp). Ý nghĩa là: phép đo màu hóa học.
化学比色法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép đo màu hóa học
chemical colorimetry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学比色法
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 风云变色 ( 比喻 时局 变化 )
- gió mây đổi màu (ví với thời cuộc biến đổi)
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
比›
法›
色›