Đọc nhanh: 势焰 (thế diễm). Ý nghĩa là: khí thế. Ví dụ : - 势焰万丈。 khí thế mạnh mẽ.. - 势焰熏天。 khí thế ngút trời.
势焰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí thế
势力和气焰 (含贬义)
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势焰
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
焰›