势焰 shì yàn
volume volume

Từ hán việt: 【thế diễm】

Đọc nhanh: 势焰 (thế diễm). Ý nghĩa là: khí thế. Ví dụ : - 势焰万丈。 khí thế mạnh mẽ.. - 势焰熏天。 khí thế ngút trời.

Ý Nghĩa của "势焰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

势焰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí thế

势力和气焰 (含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 势焰熏天 shìyànxūntiān

    - khí thế ngút trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势焰

  • volume volume

    - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • volume volume

    - 势焰熏天 shìyànxūntiān

    - khí thế ngút trời.

  • volume volume

    - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • volume volume

    - 人才 réncái de 优势 yōushì 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lợi thế tài năng là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao