Đọc nhanh: 势急 (thế cấp). Ý nghĩa là: nguy thế.
势急 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguy thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势急
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 河 水流 势 很 急
- nước sông chảy rất xiết.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 他 病势 很革急
- Bệnh tình của anh ấy rất nguy kịch.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
急›