Đọc nhanh: 奶皮儿 (nãi bì nhi). Ý nghĩa là: váng sữa.
奶皮儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váng sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶皮儿
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
奶›
皮›