Đọc nhanh: 独眼 (độc nhãn). Ý nghĩa là: chột.
独眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独眼
- 独具慧眼
- tuệ nhãn cao siêu
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 你 的 眼光 真 独到
- Tầm nhìn của bạn thật độc đáo.
- 他 的 眼光 很 独特
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
眼›