Đọc nhanh: 劳动教养 (lao động giáo dưỡng). Ý nghĩa là: giáo dục lao động.
劳动教养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục lao động
中国对违反法纪而又可以不追究刑事责任的有劳动力的人实行强制性教育改造的一种措施,对他们采取劳动生产和政治思想教育相结合的方针,帮助他们学习劳动生产技术,树立爱国守法和劳 动光荣的观念,简称劳教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动教养
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 他 的 诗 的 主题 是 歌颂 劳动英雄
- Chủ đề bài thơ của ông ấy là ca ngợi những anh hùng lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
动›
劳›
教›