Đọc nhanh: 劳动供给 (lao động cung cấp). Ý nghĩa là: Labor supply Cung lao động.
劳动供给 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Labor supply Cung lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动供给
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 他 有 很多 劳动 的 成果
- Anh ấy có rất nhiều thành quả lao động.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 主动 让座 给 老人
- Anh ấy chủ động nhường chỗ cho người già.
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
动›
劳›
给›