Đọc nhanh: 劳动价值论 (lao động giá trị luận). Ý nghĩa là: Labor theory of value Lí thuyết giá trị lao động.
劳动价值论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Labor theory of value Lí thuyết giá trị lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动价值论
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 这篇 论文 很 有 学术 价值
- Bài viết này rất có giá trị học thuật.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 这周 的 义务劳动 我 无论如何 得 参加
- lao động nghĩa vụ tuần này dù thế nào tôi cũng tham gia.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 我们 讨论 了 文凭 的 价值
- Chúng tôi thảo luận về giá trị của bằng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
动›
劳›
论›