Đọc nhanh: 劳军 (lao quân). Ý nghĩa là: uỷ lạo quân đội.
劳军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uỷ lạo quân đội
慰劳军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳军
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 慰劳 解放军
- thăm hỏi quân giải phóng
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
劳›