Đọc nhanh: 劳保鞋 (lao bảo hài). Ý nghĩa là: giày lao động.
劳保鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳保鞋
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 他 一直 吃劳保
- Anh ấy luôn sống nhờ vào trợ cấp lao động.
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
劳›
鞋›