Đọc nhanh: 勾爪 (câu trảo). Ý nghĩa là: móc khuỷu.
勾爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc khuỷu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾爪
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 他 被 坏人 勾引 , 变成 了 一个 小偷
- Nó bị bọn xấu dụ dỗ, trở thành một tên ăn trộm.
- 你别 勾 惹 他
- anh đừng chọc tức nó.
- 他 曾经 就是 勾三搭四 跟 女同事
- Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác
- 他 被 发现 跟 敌人 勾结 在 一起
- Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.
- 他 试图 勾引 她 做 坏事
- Anh ta cố gắng dụ dỗ cô ấy làm việc xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
爪›