励志 lìzhì
volume volume

Từ hán việt: 【lệ chí】

Đọc nhanh: 励志 (lệ chí). Ý nghĩa là: dốc lòng; chuyên tâm; cổ vũ ý chí. Ví dụ : - 励志读书。 Chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.. - 励志演讲直面情感。 Bài phát biểu cổ vũ ý chí đối mặt với cảm xúc.

Ý Nghĩa của "励志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

励志 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc lòng; chuyên tâm; cổ vũ ý chí

奋发志气, 把精力集中在某方面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 励志 lìzhì 读书 dúshū

    - Chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.

  • volume volume

    - 励志 lìzhì 演讲 yǎnjiǎng 直面 zhímiàn 情感 qínggǎn

    - Bài phát biểu cổ vũ ý chí đối mặt với cảm xúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 励志

  • volume volume

    - 激励 jīlì 斗志 dòuzhì

    - khích lệ ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - 不可 bùkě chí le 斗志 dòuzhì

    - Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - 励志 lìzhì 读书 dúshū

    - Chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

  • volume volume

    - 鼓励 gǔlì 增强 zēngqiáng 意志 yìzhì

    - Cô ấy khuyến khích anh ấy nâng cao ý chí.

  • volume volume

    - 励志 lìzhì 演讲 yǎnjiǎng 直面 zhímiàn 情感 qínggǎn

    - Bài phát biểu cổ vũ ý chí đối mặt với cảm xúc.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén zǒng 需要 xūyào 趣味 qùwèi 相投 xiāngtóu 志同道合 zhìtóngdàohé de 朋友 péngyou 互相 hùxiāng 鼓励 gǔlì

    - Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao