volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: véo von; líu lo (từ tượng thanh, tiếng chim hót). Ví dụ : - 莺声呖。 chim oanh hót véo von.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. véo von; líu lo (từ tượng thanh, tiếng chim hót)

象声词,形容鸟类清脆的叫声

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKS (口一大尸)
    • Bảng mã:U+5456
    • Tần suất sử dụng:Thấp