volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: Trung Lịch (dùng làm tên đất, ở Đài Loan).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trung Lịch (dùng làm tên đất, ở Đài Loan)

中坜,地名, 在台湾省

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丨一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMKS (土一大尸)
    • Bảng mã:U+575C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp