Đọc nhanh: 努责 (nỗ trách). Ý nghĩa là: rặn đẻ.
努责 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rặn đẻ
医学上指大便或分娩时腹部用力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努责
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 与其 后悔 , 不如 现在 努力
- Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 学生 的 责任 是 努力学习
- Trách nhiệm của học sinh là chăm chỉ học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
责›