Đọc nhanh: 努克 (nỗ khắc). Ý nghĩa là: Nuuk, thủ đô của Greenland.
努克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nuuk, thủ đô của Greenland
Nuuk, capital of Greenland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 努力 克服 一切 困难
- Tôi nỗ lực vượt qua mọi khó khăn.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
努›