Đọc nhanh: 勃利 (bột lợi). Ý nghĩa là: Hạt Boli ở Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Boli ở Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang
Boli county in Qitaihe 七台河 [Qi1 tái hé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃利
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
勃›