西哈努克 xī hā nǔ kè
volume volume

Từ hán việt: 【tây ha nỗ khắc】

Đọc nhanh: 西哈努克 (tây ha nỗ khắc). Ý nghĩa là: (Vua) Sihanouk (của Campuchia).

Ý Nghĩa của "西哈努克" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西哈努克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Vua) Sihanouk (của Campuchia)

(King) Sihanouk (of Cambodia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西哈努克

  • volume volume

    - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • volume volume

    - dàn 我们 wǒmen 正往 zhèngwǎng 哈利法克斯 hālìfǎkèsī fēi

    - Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè céng zài 密西西比河 mìxīxībǐhé 上当 shàngdàng guò 领航员 lǐnghángyuán

    - Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 克服 kèfú 心理 xīnlǐ 包袱 bāofu

    - Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 感情 gǎnqíng

    - Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 克服 kèfú 一切 yīqiè 困难 kùnnán

    - Tôi nỗ lực vượt qua mọi khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEKS (女水大尸)
    • Bảng mã:U+52AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao