Đọc nhanh: 西哈努克 (tây ha nỗ khắc). Ý nghĩa là: (Vua) Sihanouk (của Campuchia).
西哈努克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Vua) Sihanouk (của Campuchia)
(King) Sihanouk (of Cambodia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西哈努克
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 努力 克服 一切 困难
- Tôi nỗ lực vượt qua mọi khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
努›
哈›
西›