Đọc nhanh: 助语词 (trợ ngữ từ). Ý nghĩa là: nấy.
助语词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助语词
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 我们 也 发明 了 一些 词语
- Chúng tôi cũng đã phát minh ra vài từ.
- 他 的 词语 让 我 感动
- Lời nói của anh ấy làm tôi cảm động.
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
词›
语›