助动词 zhùdòngcí
volume volume

Từ hán việt: 【trợ động từ】

Đọc nhanh: 助动词 (trợ động từ). Ý nghĩa là: trợ động từ.

Ý Nghĩa của "助动词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

助动词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợ động từ

动词的一类,表示可能、应该、必须、愿望等意思,如'能、会、可以、可能、该、应该、得、必须、要、肯、敢、愿意'助动词通常用在动词或形容词前边'我要糖'、'他会英文'里的'要、会'是一般动词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助动词

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - zài 班里 bānlǐ 总是 zǒngshì 积极主动 jījízhǔdòng 帮助 bāngzhù 同学 tóngxué

    - Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.

  • volume volume

    - shuāng 音节 yīnjié 动词 dòngcí

    - động từ song âm tiết

  • volume volume

    - 那么 nàme 助词 zhùcí 助动词 zhùdòngcí 应该 yīnggāi shì 什么 shénme

    - Vậy các trợ từ và trợ động từ nên như thế nào?

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 有助于 yǒuzhùyú 健康 jiànkāng

    - Thể thao có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • volume volume

    - de 词语 cíyǔ ràng 感动 gǎndòng

    - Lời nói của anh ấy làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 动词 dòngcí de hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao