Đọc nhanh: 助攻 (trợ công). Ý nghĩa là: trợ công; đánh giúp.
助攻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ công; đánh giúp
以部分兵力在次要方向上进攻 (区别于'主攻')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助攻
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 主攻 部队
- bộ đội chủ công
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
攻›