动脑子 dòng nǎozi
volume volume

Từ hán việt: 【động não tử】

Đọc nhanh: 动脑子 (động não tử). Ý nghĩa là: động não; suy nghĩ.

Ý Nghĩa của "动脑子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动脑子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động não; suy nghĩ

用脑思考,使用智慧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动脑子

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn hén dòng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - yùn 衬衣 chènyī shí 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 动脑筋 dòngnǎojīn

    - Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ yìng 动作 dòngzuò de 片子 piānzi

    - Buổi sáng chiếu phim hành động.

  • volume volume

    - dài 侄子 zhízi 动物园 dòngwùyuán

    - Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.

  • volume volume

    - de 脑子里 nǎozilǐ 总是 zǒngshì xiǎng 一些 yīxiē 高不可攀 gāobùkěpān de 目标 mùbiāo

    - Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 孩子 háizi de 正当 zhèngdāng 活动 huódòng

    - Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.

  • volume volume

    - gāng 醒来 xǐnglái 脑子 nǎozi 一片 yīpiàn 混沌 hùndùn

    - Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao