动物用挽具 dòngwù yòng wǎn jù
volume volume

Từ hán việt: 【động vật dụng vãn cụ】

Đọc nhanh: 动物用挽具 (động vật dụng vãn cụ). Ý nghĩa là: Bộ yên cương cho động vật.

Ý Nghĩa của "动物用挽具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动物用挽具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ yên cương cho động vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物用挽具

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 劳动 láodòng 交换 jiāohuàn 食物 shíwù

    - Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 动物 dòngwù shì yòng 腹部 fùbù 发声 fāshēng de

    - Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh

  • volume volume

    - 食物 shíwù 已敬具 yǐjìngjù qǐng 享用 xiǎngyòng

    - Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.

  • volume volume

    - 角制 jiǎozhì de yòng 动物 dòngwù jiǎo huò 类似 lèisì 物质 wùzhì 制成 zhìchéng de

    - Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.

  • volume volume

    - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 用龙 yònglóng 凤凰 fènghuáng děng 虚构 xūgòu de 动物 dòngwù 象征 xiàngzhēng 太阳 tàiyang

    - Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 香皂 xiāngzào

    - Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNAU (手弓日山)
    • Bảng mã:U+633D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao