缙绅 jìnshēn
volume volume

Từ hán việt: 【tấn thân】

Đọc nhanh: 缙绅 (tấn thân). Ý nghĩa là: quan; quan chức; chức sắc; hưu quan, tấn thân.

Ý Nghĩa của "缙绅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缙绅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quan; quan chức; chức sắc; hưu quan

古代称有官职的或做过官的人也作搢绅

✪ 2. tấn thân

古代称有官职的或做过官的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缙绅

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • volume volume

    - hěn yǒu 绅士风度 shēnshìfēngdù

    - Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.

  • volume volume

    - shì 绅士 shēnshì 还是 háishì 跟踪 gēnzōng kuáng

    - Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?

  • volume volume

    - shì 真正 zhēnzhèng de 绅士 shēnshì

    - Anh ấy là một quý ông đích thực.

  • volume volume

    - 古绅 gǔshēn 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 对待 duìdài 总算 zǒngsuàn 绅士 shēnshì le

    - Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.

  • volume volume

    - duì 每个 měigè 女人 nǚrén dōu hěn 绅士 shēnshì

    - Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLWL (女一中田中)
    • Bảng mã:U+7EC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:フフ一一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMCA (女一一金日)
    • Bảng mã:U+7F19
    • Tần suất sử dụng:Thấp