Đọc nhanh: 缙绅 (tấn thân). Ý nghĩa là: quan; quan chức; chức sắc; hưu quan, tấn thân.
缙绅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quan; quan chức; chức sắc; hưu quan
古代称有官职的或做过官的人也作搢绅
✪ 2. tấn thân
古代称有官职的或做过官的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缙绅
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 他 是 绅士 还是 跟踪 狂 ?
- Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 古绅 风格 很 独特
- Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.
- 他 这样 对待 你 总算 绅士 了
- Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绅›
缙›