豪绅 háoshēn
volume volume

Từ hán việt: 【hào thân】

Đọc nhanh: 豪绅 (hào thân). Ý nghĩa là: thân hào; cường hào; thân sĩ cường hào; kỳ mục; kỳ hào.

Ý Nghĩa của "豪绅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪绅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân hào; cường hào; thân sĩ cường hào; kỳ mục; kỳ hào

指地方上依仗封建势力欺压人民的绅士

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪绅

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó de 文豪 wénháo

    - Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 展示 zhǎnshì 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn 自豪 zìháo

    - Trong lòng anh ấy đầy tự hào.

  • volume volume

    - shì 绅士 shēnshì 还是 háishì 跟踪 gēnzōng kuáng

    - Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?

  • volume volume

    - de 汽车 qìchē hěn 豪华 háohuá

    - Ô tô của anh ấy rất sang trọng.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 回答 huídá le 记者 jìzhě de 问题 wèntí

    - Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLWL (女一中田中)
    • Bảng mã:U+7EC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao