Đọc nhanh: 豪绅 (hào thân). Ý nghĩa là: thân hào; cường hào; thân sĩ cường hào; kỳ mục; kỳ hào.
豪绅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân hào; cường hào; thân sĩ cường hào; kỳ mục; kỳ hào
指地方上依仗封建势力欺压人民的绅士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪绅
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 他 自豪 地 展示 奖杯
- Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.
- 他 心中 充满 自豪
- Trong lòng anh ấy đầy tự hào.
- 他 是 绅士 还是 跟踪 狂 ?
- Anh ấy là một quý ông hay một kẻ rình rập?
- 他 的 汽车 很 豪华
- Ô tô của anh ấy rất sang trọng.
- 他 自豪 地 回答 了 记者 的 问题
- Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绅›
豪›