Đọc nhanh: 加里波第 (gia lí ba đệ). Ý nghĩa là: Guiseppe Garibaldi (1807-1882), chỉ huy quân sự và chính trị gia người Ý.
加里波第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guiseppe Garibaldi (1807-1882), chỉ huy quân sự và chính trị gia người Ý
Guiseppe Garibaldi (1807-1882), Italian military commander and politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里波第
- 加里 没 答应
- Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 他们 在 这里 创建 第一所 医院
- Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
波›
第›
里›