Đọc nhanh: 加里宁格勒 (gia lí ninh các lặc). Ý nghĩa là: Kaliningrad, thị trấn trên Baltic ngày nay thuộc nước cộng hòa Nga, trước đây là Königsberg, thủ đô của Đông Phổ.
✪ 1. Kaliningrad, thị trấn trên Baltic ngày nay thuộc nước cộng hòa Nga
Kaliningrad, town on Baltic now in Russian republic
✪ 2. trước đây là Königsberg, thủ đô của Đông Phổ
formerly Königsberg, capital of East Prussia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里宁格勒
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
勒›
宁›
格›
里›