加级 jiā jí
volume volume

Từ hán việt: 【gia cấp】

Đọc nhanh: 加级 (gia cấp). Ý nghĩa là: Ban tăng phẩm cấp quan vị..

Ý Nghĩa của "加级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

加级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ban tăng phẩm cấp quan vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加级

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chēng shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.

  • volume volume

    - 三加二得 sānjiāèrdé

    - Ba cộng hai được năm.

  • volume volume

    - 三加 sānjiā èr 等于 děngyú

    - Ba cộng hai bằng năm

  • volume volume

    - 三年级 sānniánjí de shì guī guǎn

    - Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.

  • volume volume

    - 三加 sānjiā 等于 děngyú

    - Ba cộng bốn bằng bảy.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 参加 cānjiā HSK 六级 liùjí 考试 kǎoshì

    - Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao