Đọc nhanh: 加工级别 (gia công cấp biệt). Ý nghĩa là: loại máy gia công.
加工级别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại máy gia công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工级别
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
加›
工›
级›