Đọc nhanh: 加级鱼 (gia cấp ngư). Ý nghĩa là: cá hồng.
加级鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá hồng
真鲷 (zhēndiāo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加级鱼
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 欢迎 参加 HSK 六级 考试
- Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
级›
鱼›